Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报马
Pinyin: bào mǎ
Meanings: Người đưa tin nhanh chóng, sứ giả truyền tin., Messenger or courier delivering urgent news., ①报告消息的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 扌, 𠬝, 一
Chinese meaning: ①报告消息的人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả người thực hiện nhiệm vụ truyền tin quan trọng.
Example: 他是前线的报马。
Example pinyin: tā shì qián xiàn de bào mǎ 。
Tiếng Việt: Anh ta là người đưa tin ở tiền tuyến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đưa tin nhanh chóng, sứ giả truyền tin.
Nghĩa phụ
English
Messenger or courier delivering urgent news.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报告消息的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!