Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 披发左衽

Pinyin: pī fà zuǒ rèn

Meanings: Xõa tóc và cài áo bên trái, biểu thị văn hóa lạc hậu hoặc không theo quy tắc., Letting hair down and wearing clothes left-lapped, representing backward culture or non-conformity to rules., 指离开俗世而隐居。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 扌, 皮, 发, 工, 𠂇, 壬, 衤

Chinese meaning: 指离开俗世而隐居。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa phê phán về văn hóa hoặc lối sống không chuẩn mực.

Example: 他被批评是披发左衽之人。

Example pinyin: tā bèi pī píng shì pī fā zuǒ rèn zhī rén 。

Tiếng Việt: Anh bị phê phán là người thuộc văn hóa lạc hậu.

披发左衽
pī fà zuǒ rèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xõa tóc và cài áo bên trái, biểu thị văn hóa lạc hậu hoặc không theo quy tắc.

Letting hair down and wearing clothes left-lapped, representing backward culture or non-conformity to rules.

指离开俗世而隐居。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...