Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bǐng

Meanings: Giữ chặt, nắm lấy một cách cẩn thận., To hold firmly or carefully., ①古同“秉”,持,拿着。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“秉”,持,拿着。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng để diễn tả hành động cầm nắm chắc chắn một thứ gì đó.

Example: 他抦住了那本书。

Example pinyin: tā bǐng zhù le nà běn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy giữ chặt cuốn sách đó.

bǐng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ chặt, nắm lấy một cách cẩn thận.

To hold firmly or carefully.

古同“秉”,持,拿着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抦 (bǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung