Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 披屋
Pinyin: pī wū
Meanings: Nhà phụ, nhà nhỏ nằm phía sau hoặc bên cạnh nhà chính., A small house or annex located behind or beside the main house., 盖压。正对着头和脸盖下来。形容(打击、冲击、批评等)来势很猛。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第十四回“夺过士兵手里的棍棒,劈头盖脸便打。”[例]雨呀,~地浇下来,顺脖子灌进去。——杜鹏程《保卫延安》第五章。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 皮, 尸, 至
Chinese meaning: 盖压。正对着头和脸盖下来。形容(打击、冲击、批评等)来势很猛。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第十四回“夺过士兵手里的棍棒,劈头盖脸便打。”[例]雨呀,~地浇下来,顺脖子灌进去。——杜鹏程《保卫延安》第五章。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ cấu trúc xây dựng phụ trợ.
Example: 院子里有一间披屋。
Example pinyin: yuàn zi lǐ yǒu yì jiān pī wū 。
Tiếng Việt: Trong sân có một căn nhà phụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà phụ, nhà nhỏ nằm phía sau hoặc bên cạnh nhà chính.
Nghĩa phụ
English
A small house or annex located behind or beside the main house.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盖压。正对着头和脸盖下来。形容(打击、冲击、批评等)来势很猛。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第十四回“夺过士兵手里的棍棒,劈头盖脸便打。”[例]雨呀,~地浇下来,顺脖子灌进去。——杜鹏程《保卫延安》第五章。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!