Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 披发
Pinyin: pī fà
Meanings: Xõa tóc ra, thả tóc xuống., To let hair down or unbind one's hair., ①打开书卷,指看书。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 皮, 发
Chinese meaning: ①打开书卷,指看书。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái tự nhiên hoặc suy tư.
Example: 她静静地坐在那里,披发沉思。
Example pinyin: tā jìng jìng dì zuò zài nà lǐ , pī fā chén sī 。
Tiếng Việt: Cô ấy ngồi đó yên lặng, thả tóc suy tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xõa tóc ra, thả tóc xuống.
Nghĩa phụ
English
To let hair down or unbind one's hair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打开书卷,指看书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!