Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14611 đến 14640 của 28899 tổng từ

松松垮垮
sōng sōng kuǎ kuǎ
Rất lỏng lẻo, không gọn gàng.
松枝挂剑
sōng zhī guà jiàn
Thanh kiếm treo trên cành thông – biểu t...
松柏之寿
sōng bǎi zhī shòu
Tuổi thọ dài như cây thông và cây bách.
松柏之志
sōng bǎi zhī zhì
Chí hướng kiên định như cây thông và cây...
松柏之茂
sōng bǎi zhī mào
Sự tươi tốt, trường tồn của cây thông và...
松柏后凋
sōng bǎi hòu diāo
Cây thông và cây bách vẫn xanh tươi sau ...
松柏寒盟
sōng bǎi hán méng
Lời thề dưới bóng cây thông và cây bách ...
松泛
sōng fàn
Thư thái, thoải mái.
松碎
sōng suì
Làm cho tơi ra, nát vụn (thường dùng tro...
松筠之节
sōng yún zhī jié
Tiết tháo của người cao quý không bị lun...
松茂竹苞
sōng mào zhú bāo
Tươi tốt và mạnh mẽ, ví von sự hưng thịn...
松香
sōng xiāng
Nhựa thông, một chất dẻo tự nhiên thu đư...
松鸡
sōng jī
Loài gà rừng sống ở vùng núi cao hoặc rừ...
板上砸钉
bǎn shàng zá dīng
Đóng đinh trên tấm ván, ám chỉ việc khẳn...
板本
bǎn běn
Phiên bản, bản sao của một cuốn sách hay...
板滞
bǎn zhì
Ngừng trệ, không linh hoạt, thiếu sự biế...
板籍
bǎn jí
Danh sách hoặc sổ ghi chép chính thức, t...
板结
bǎn jié
Đất bị chai cứng hoặc đóng váng do thiếu...
板胡
bǎn hú
Đàn hồ (một loại nhạc cụ dân tộc Trung Q...
板荡
bǎn dàng
Hỗn loạn, bất ổn (mô tả tình hình xã hội...
板鼓
bǎn gǔ
Trống bản (loại trống nhỏ trong nhạc dân...
Cây gỗ quý hiếm (thuộc họ thông)
构建
gòu jiàn
Xây dựng, thiết lập một hệ thống hoặc cấ...
wǎng
Uổng phí, oan uổng
枉担虚名
wǎng dān xū míng
Oan uổng mang tiếng xấu hoặc danh tiếng ...
枉断
wǎng duàn
Quyết định sai lầm hoặc không công bằng.
枉曲直凑
wǎng qū zhí còu
Làm cho cong thành thẳng, ám chỉ làm sai...
枉死
wǎng sǐ
Chết oan uổng, chết mà không rõ lý do ch...
枉法
wǎng fǎ
Vi phạm pháp luật, xử sự trái pháp luật.
枉法徇私
wǎng fǎ xùn sī
Vi phạm pháp luật vì tư lợi cá nhân.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...