Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 松香
Pinyin: sōng xiāng
Meanings: Nhựa thông, một chất dẻo tự nhiên thu được từ cây thông., Rosin, a natural resin obtained from pine trees., ①从松树的含油树脂蒸去了挥发的松节油后的透明固体物质,硬而脆,黄色或棕色,用作工业原料。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 公, 木, 日, 禾
Chinese meaning: ①从松树的含油树脂蒸去了挥发的松节油后的透明固体物质,硬而脆,黄色或棕色,用作工业原料。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ vật liệu cụ thể. Có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc công nghiệp.
Example: 小提琴手在弓上涂了一层松香。
Example pinyin: xiǎo tí qín shǒu zài gōng shàng tú le yì céng sōng xiāng 。
Tiếng Việt: Người chơi violin đã bôi một lớp nhựa thông lên cung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhựa thông, một chất dẻo tự nhiên thu được từ cây thông.
Nghĩa phụ
English
Rosin, a natural resin obtained from pine trees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从松树的含油树脂蒸去了挥发的松节油后的透明固体物质,硬而脆,黄色或棕色,用作工业原料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!