Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松柏寒盟

Pinyin: sōng bǎi hán méng

Meanings: Lời thề dưới bóng cây thông và cây bách giữa mùa đông lạnh giá – biểu tượng cho lòng trung thành., An oath under pine and cypress trees during cold winter – symbolizing loyalty., 比喻患难之交。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 公, 木, 白, ⺀, 明, 皿

Chinese meaning: 比喻患难之交。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa biểu tượng về tình bạn hoặc lòng trung thành bất biến.

Example: 他们的友情如同松柏寒盟般坚定。

Example pinyin: tā men de yǒu qíng rú tóng sōng bǎi hán méng bān jiān dìng 。

Tiếng Việt: Tình bạn của họ kiên định như lời thề dưới bóng cây thông và cây bách giữa mùa đông.

松柏寒盟
sōng bǎi hán méng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời thề dưới bóng cây thông và cây bách giữa mùa đông lạnh giá – biểu tượng cho lòng trung thành.

An oath under pine and cypress trees during cold winter – symbolizing loyalty.

比喻患难之交。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

松柏寒盟 (sōng bǎi hán méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung