Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18631 đến 18660 của 28899 tổng từ

jiǎo
Sáng rực, trong sáng (thường chỉ ánh tră...
皎洁
jiǎo jié
Trong sáng, tinh khiết (thường dùng để m...
ái
Trắng tinh, trắng muốt (thường chỉ tuyết...
hào
Trắng sáng, tỏa sáng
皓月千里
hào yuè qiān lǐ
Ánh trăng sáng rọi ngàn dặm, hình dung c...
皓首苍颜
hào shǒu cāng yán
Tóc bạc, da nhăn (chỉ người già)
皓齿明眸
hào chǐ míng móu
Răng trắng, mắt sáng, miêu tả vẻ đẹp tha...
皓齿朱唇
hào chǐ zhū chún
Răng trắng, môi đỏ (miêu tả vẻ đẹp của p...
皓齿蛾眉
hào chǐ é méi
Răng trắng, mày cong (miêu tả vẻ đẹp của...
皮下注射
pí xià zhù shè
Tiêm dưới da
皮包公司
pí bāo gōng sī
Công ty ma, công ty không có hoạt động t...
皮囊
pí náng
Vỏ ngoài, thân xác (ý nghĩa tiêu cực).
皮开肉绽
pí kāi ròu zhàn
Da thịt rách nát (mô tả chấn thương nghi...
皮革
pí gé
Da thuộc (được xử lý để làm giày dép, tú...
zhòu
(làm) nhăn, nếp nhăn trên bề mặt.
皱纹
zhòu wén
Nếp nhăn trên da, đặc biệt ở người già.
盆地
pén dì
Thung lũng, lòng chảo
盆腔
pén qiāng
Khoang xương chậu, phần dưới bụng nơi ch...
盈亏
yíng kuī
Lợi nhuận và thua lỗ; tình trạng tài chí...
盈余
yíng yú
Số tiền còn dư sau khi trừ chi phí; thặn...
盈则必亏
yíng zé bì kuī
Đầy đủ quá thì sẽ dẫn tới thiếu hụt (ý n...
盈利
yíng lì
Lợi nhuận, lợi ích kinh tế thu được từ h...
盈千累万
yíng qiān lěi wàn
Rất nhiều, vô cùng phong phú.
盈溢
yíng yì
Tràn đầy, tuôn chảy ra ngoài.
盈满之咎
yíng mǎn zhī jiù
Lỗi lầm do tự mãn, quá đầy đủ dẫn đến th...
盈盈
yíng yíng
Tràn đầy vẻ duyên dáng, dịu dàng.
盈盈一水
yíng yíng yī shuǐ
Con sông đầy nước, ám chỉ khoảng cách gầ...
盈盈在目
yíng yíng zài mù
Hiện ra rõ ràng trước mắt, đặc biệt là h...
盈盈秋水
yíng yíng qiū shuǐ
Nước mùa thu trong xanh và đầy, ám chỉ đ...
盈科后进
yíng kē hòu jìn
Tiến bộ từng bước chắc chắn, tích lũy dầ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...