Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18631 đến 18660 của 28922 tổng từ

皇亲国戚
huáng qīn guó qī
Họ hàng thân thích của hoàng gia, quý tộ...
皇位
huáng wèi
Ngai vàng, vị trí của hoàng đế
皇储
huáng chǔ
Hoàng thái tử, người kế thừa ngôi vị hoà...
皇历
huáng lì
Lịch hoàng gia, lịch vạn niên
皇古
huáng gǔ
Thời cổ xưa, thời kỳ ban đầu
皇天后土
huáng tiān hòu tǔ
Trời đất, vũ trụ (biểu thị sự thiêng liê...
皇子
huáng zǐ
Hoàng tử, con trai của hoàng đế
皇恩
huáng ēn
Ân sủng của hoàng đế
皇族
huáng zú
Hoàng tộc, dòng dõi hoàng gia
皇权
huáng quán
Quyền lực của hoàng đế
皇甫
huáng fǔ
Hoàng Phủ (họ người Trung Quốc)
皇皇
huáng huáng
Rực rỡ, uy nghiêm, hoành tráng
guī
Qui y (theo đạo Phật)
皈依
guī yī
Qui y, quy phục tôn giáo (thường là Phật...
jiǎo
Sáng rực, trong sáng (thường chỉ ánh tră...
皎洁
jiǎo jié
Trong sáng, tinh khiết (thường dùng để m...
ái
Trắng tinh, trắng muốt (thường chỉ tuyết...
hào
Trắng sáng, tỏa sáng
皓月千里
hào yuè qiān lǐ
Ánh trăng sáng rọi ngàn dặm, hình dung c...
皓首苍颜
hào shǒu cāng yán
Tóc bạc, da nhăn (chỉ người già)
皓齿明眸
hào chǐ míng móu
Răng trắng, mắt sáng, miêu tả vẻ đẹp tha...
皓齿朱唇
hào chǐ zhū chún
Răng trắng, môi đỏ (miêu tả vẻ đẹp của p...
皓齿蛾眉
hào chǐ é méi
Răng trắng, mày cong (miêu tả vẻ đẹp của...
皮下注射
pí xià zhù shè
Tiêm dưới da
皮包公司
pí bāo gōng sī
Công ty ma, công ty không có hoạt động t...
皮囊
pí náng
Vỏ ngoài, thân xác (ý nghĩa tiêu cực).
皮开肉绽
pí kāi ròu zhàn
Da thịt rách nát (mô tả chấn thương nghi...
皮革
pí gé
Da thuộc (da đã qua chế biến để làm giày...
zhòu
Nhăn, nếp nhăn; có thể là động tác làm n...
皱纹
zhòu wén
Nếp nhăn trên da

Hiển thị 18631 đến 18660 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...