Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皇储

Pinyin: huáng chǔ

Meanings: Hoàng thái tử, người kế thừa ngôi vị hoàng đế, Crown prince, the heir to the imperial throne., ①已确定的皇位继承人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 王, 白, 亻, 诸

Chinese meaning: ①已确定的皇位继承人。

Grammar: Danh từ chỉ người kế nhiệm trong hoàng tộc.

Example: 皇储正在接受训练。

Example pinyin: huáng chǔ zhèng zài jiē shòu xùn liàn 。

Tiếng Việt: Hoàng thái tử đang được huấn luyện.

皇储
huáng chǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàng thái tử, người kế thừa ngôi vị hoàng đế

Crown prince, the heir to the imperial throne.

已确定的皇位继承人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皇储 (huáng chǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung