Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皇皇

Pinyin: huáng huáng

Meanings: Rực rỡ, uy nghiêm, hoành tráng, Majestic, splendid, grand., ①旺盛的样子。[例]矞矞皇皇。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 王, 白

Chinese meaning: ①旺盛的样子。[例]矞矞皇皇。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。

Grammar: Tính từ nhấn mạnh vẻ đẹp và sự lớn lao.

Example: 皇皇巨著令人敬佩。

Example pinyin: huáng huáng jù zhù lìng rén jìng pèi 。

Tiếng Việt: Bộ sách đồ sộ thật đáng kính phục.

皇皇
huáng huáng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, uy nghiêm, hoành tráng

Majestic, splendid, grand.

旺盛的样子。矞矞皇皇。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皇皇 (huáng huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung