Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皇族
Pinyin: huáng zú
Meanings: Hoàng tộc, dòng dõi hoàng gia, Imperial family, royal lineage., ①帝王的家族。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 王, 白, 方, 矢, 𠂉
Chinese meaning: ①帝王的家族。
Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ huyết thống hoàng gia.
Example: 这个家族是皇族的一部分。
Example pinyin: zhè ge jiā zú shì huáng zú de yí bù fen 。
Tiếng Việt: Gia đình này là một phần của hoàng tộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng tộc, dòng dõi hoàng gia
Nghĩa phụ
English
Imperial family, royal lineage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帝王的家族
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!