Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皓
Pinyin: hào
Meanings: Trắng sáng, tỏa sáng, Bright, shining white, ①洁白,明亮:皓白。皓齿。皓首穷经。皓月当空。*②古同“昊”,昊天。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 告, 白
Chinese meaning: ①洁白,明亮:皓白。皓齿。皓首穷经。皓月当空。*②古同“昊”,昊天。
Hán Việt reading: hạo
Grammar: Thường được dùng để miêu tả ánh sáng hoặc màu trắng rạng rỡ
Example: 皓月当空。
Example pinyin: hào yuè dāng kōng 。
Tiếng Việt: Ánh trăng sáng rọi trên bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trắng sáng, tỏa sáng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hạo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bright, shining white
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皓白。皓齿。皓首穷经。皓月当空
古同“昊”,昊天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!