Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 23941 đến 23970 của 28922 tổng từ

谋臣武将
móu chén wǔ jiàng
Quân sư và tướng lĩnh, ám chỉ đội ngũ lã...
谋臣猛将
móu chén měng jiàng
Quân sư và mãnh tướng, nói về đội ngũ lã...
谋谟帷幄
móu mó wéi wò
Lập kế sách trong lều trướng, chỉ việc l...
谋财害命
móu cái hài mìng
Lừa tiền rồi giết người, ám chỉ hành vi ...
谋道作舍
móu dào zuò shè
Lập kế hoạch xây dựng nhà cửa, ám chỉ vi...
谍报
dié bào
Báo cáo do điệp viên thu thập, tin tức g...
谏书
jiàn shū
Thư can gián, tài liệu đề xuất ý kiến ph...
谏争如流
jiàn zhēng rú liú
Can gián mạnh mẽ như nước chảy, ám chỉ v...
谏友
jiàn yǒu
Người bạn biết đưa ra lời khuyên phê bìn...
谏官
jiàn guān
Quan lại chuyên trách đưa ra lời can giá...
谏尸谤屠
jiàn shī bàng tú
Can ngăn kẻ chết mà vu oan cho người giế...
谏诤
jiàn zhèng
Can gián mạnh mẽ, thẳng thắn góp ý phê b...
谏阻
jiàn zǔ
Can ngăn, ngăn cản bằng lời khuyên.
谐和
xié hé
Hòa hợp, hài hòa
谐婉
xié wǎn
Dịu dàng và hài hòa (thường dùng cho âm ...
谐戏
xié xì
Trò đùa vui vẻ, trò giải trí nhẹ nhàng
谐振
xié zhèn
Cộng hưởng (trong vật lý)
谐美
xié měi
Hài hòa và đẹp đẽ
谐谈
xié tán
Cuộc trò chuyện vui vẻ, thân mật
谐谑
xié xuè
Lời nói đùa vui vẻ, hóm hỉnh
谐趣
xié qù
Sự hài hước, thú vị
谑浪笑傲
xuè làng xiào ào
Nói đùa quá mức, thiếu nghiêm túc
谑浪笑敖
xuè làng xiào áo
Nói đùa quá mức, coi thường
谑而不虐
xuè ér bù nüè
Đùa mà không ác ý
谑语
xuè yǔ
Lời nói đùa
谒见
yè jiàn
Gặp mặt, thăm hỏi (thường với người có đ...
谒陵
yè líng
Thăm viếng lăng mộ
wèi
Nói, gọi là, có nghĩa là
谓予不信
wèi yú bù xìn
Cho rằng tôi không đáng tin
谔谔
è è
Ngay thẳng, thẳng thắn

Hiển thị 23941 đến 23970 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...