Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谐和

Pinyin: xié hé

Meanings: Hòa hợp, hài hòa, Harmonious, in harmony, ①各组成部分协调地相互联系在一起的。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 皆, 讠, 口, 禾

Chinese meaning: ①各组成部分协调地相互联系在一起的。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự hòa hợp trong quan hệ hoặc trạng thái.

Example: 他们的关系非常谐和。

Example pinyin: tā men de guān xì fēi cháng xié hé 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ rất hòa hợp.

谐和
xié hé
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa hợp, hài hòa

Harmonious, in harmony

各组成部分协调地相互联系在一起的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...