Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谒陵

Pinyin: yè líng

Meanings: Thăm viếng lăng mộ, To visit a mausoleum, ①到陵墓前拜谒;瞻仰陵墓。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 曷, 讠, 夌, 阝

Chinese meaning: ①到陵墓前拜谒;瞻仰陵墓。

Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến hoạt động tưởng niệm hoặc tôn kính.

Example: 清明节时人们常常谒陵。

Example pinyin: qīng míng jié shí rén men cháng cháng yè líng 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Thanh Minh, người ta thường đi thăm lăng mộ.

谒陵
yè líng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thăm viếng lăng mộ

To visit a mausoleum

到陵墓前拜谒;瞻仰陵墓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谒陵 (yè líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung