Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谐美
Pinyin: xié měi
Meanings: Hài hòa và đẹp đẽ, Harmonious and beautiful, ①(言辞等)和谐优美。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 皆, 讠, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①(言辞等)和谐优美。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự kết hợp cân đối giữa các yếu tố thẩm mỹ.
Example: 这幅画的色彩非常谐美。
Example pinyin: zhè fú huà de sè cǎi fēi cháng xié měi 。
Tiếng Việt: Màu sắc của bức tranh này rất hài hòa và đẹp đẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hài hòa và đẹp đẽ
Nghĩa phụ
English
Harmonious and beautiful
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(言辞等)和谐优美
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!