Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谑而不虐

Pinyin: xuè ér bù nüè

Meanings: Đùa mà không ác ý, Joking without malice, 谑开玩笑。开玩笑而不使人难堪。[出处]《诗经·卫风·淇奥》“善戏谑兮,不为虐矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 虐, 讠, 一, 匚, 虍

Chinese meaning: 谑开玩笑。开玩笑而不使人难堪。[出处]《诗经·卫风·淇奥》“善戏谑兮,不为虐矣。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thể hiện cách ứng xử hài hòa trong mối quan hệ.

Example: 朋友之间应该谑而不虐。

Example pinyin: péng yǒu zhī jiān yīng gāi xuè ér bú nüè 。

Tiếng Việt: Giữa bạn bè nên đùa mà không ác ý.

谑而不虐
xuè ér bù nüè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đùa mà không ác ý

Joking without malice

谑开玩笑。开玩笑而不使人难堪。[出处]《诗经·卫风·淇奥》“善戏谑兮,不为虐矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谑而不虐 (xuè ér bù nüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung