Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谏阻
Pinyin: jiàn zǔ
Meanings: Can ngăn, ngăn cản bằng lời khuyên., To remonstrate and prevent, dissuade by advising., ①直言劝阻。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 柬, 讠, 且, 阝
Chinese meaning: ①直言劝阻。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái trang trọng và lịch sự.
Example: 他试图谏阻皇帝不要发动战争。
Example pinyin: tā shì tú jiàn zǔ huáng dì bú yào fā dòng zhàn zhēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng can ngăn hoàng đế đừng phát động chiến tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Can ngăn, ngăn cản bằng lời khuyên.
Nghĩa phụ
English
To remonstrate and prevent, dissuade by advising.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直言劝阻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!