Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2161 đến 2190 của 28899 tổng từ

cāng
Thô lỗ, quê mùa, kém văn minh.
伯乐
bó lè
Người có khả năng nhận ra tài năng (theo...
伯乐一顾
bó lè yī gù
Sự chú ý của người có khả năng nhìn nhận...
伯乐相马
bó lè xiàng mǎ
Chỉ người biết cách nhận ra người tài gi...
伯仲
bó zhòng
Hai anh em hoặc hai bên ngang nhau về tà...
伯仲之间
bó zhòng zhī jiān
Giữa khoảng cách tài năng hoặc thành tíc...
伯仲叔季
bó zhòng shū jì
Thuật ngữ dùng để chỉ thứ tự anh em tron...
伯劳飞燕
bó láo fēi yàn
Hình ảnh biểu trưng cho sự xa cách, ly t...
伯埙仲篪
bó xūn zhòng chí
Anh em hòa thuận, vui vẻ với nhau
伯夷
bó yí
Tên nhân vật lịch sử nổi tiếng thời cổ đ...
伯歌季舞
bó gē jì wǔ
Anh hát em nhảy, biểu thị sự hòa hợp và ...
伯玉知非
bó yù zhī fēi
Nhận ra lỗi sai sau khi đã lớn tuổi, thể...
伯祖
bó zǔ
Anh trai của ông nội hoặc ông ngoại
Chỉ người hoặc nhóm người dân quê, thườn...
伴生
bàn shēng
Đi kèm, đồng hành cùng với (thường dùng ...
líng
Diễn viên, nghệ sĩ, người hoạt động tron...
伶人
líng rén
Người biểu diễn sân khấu (như ca sĩ, diễ...
伶仃孤苦
líng dīng gū kǔ
Cô đơn và khổ cực, không có người thân t...
伶俜
líng pīng
Cô độc, lẻ loi, không nơi nương tựa.
zhòu
Một họ hiếm gặp ở Trung Quốc.
伸冤理枉
shēn yuān lǐ wǎng
Giãi bày oan khuất, đòi lại công bằng ch...
伸头探脑
shēn tóu tàn nǎo
Thò đầu ra nhìn ngó, tìm kiếm thông tin ...
伸头缩颈
shēn tóu suō jǐng
Rụt rè, lo lắng, không tự nhiên.
伸张
shēn zhāng
Mở rộng, phát triển; bảo vệ quyền lợi
伸眉
shēn méi
Nhíu mày hoặc giãn mày, biểu lộ cảm xúc ...
伸肌
shēn jī
Cơ duỗi (trong cơ thể người).
cì/sì
Phục vụ, hầu hạ; rình rập, chờ đợi thời ...
伺机
sì jī
Rình cơ hội, chờ thời cơ
伺瑕导隙
sì xiá dǎo xì
Tìm kiếm sơ hở của người khác để lợi dụn...
伺瑕抵蠙
sì xiá dǐ bīn
Tìm lỗi của người khác để phản công hoặc...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...