Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伯歌季舞
Pinyin: bó gē jì wǔ
Meanings: Anh hát em nhảy, biểu thị sự hòa hợp và vui vẻ giữa anh chị em trong gia đình, Elder brother sings while younger sister dances, showing harmony and happiness among siblings, 伯大哥;季小弟。哥哥唱歌,弟弟跳舞。比喻兄弟之间亲密无间。[出处]汉·焦延寿《易林》卷三伯歌季舞,宴乐以喜。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 亻, 白, 哥, 欠, 子, 禾, 一, 卌, 舛, 𠂉
Chinese meaning: 伯大哥;季小弟。哥哥唱歌,弟弟跳舞。比喻兄弟之间亲密无间。[出处]汉·焦延寿《易林》卷三伯歌季舞,宴乐以喜。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự hài hòa, vui vẻ trong gia đình.
Example: 兄妹俩在家常常伯歌季舞。
Example pinyin: xiōng mèi liǎ zài jiā cháng cháng bó gē jì wǔ 。
Tiếng Việt: Anh em trong nhà thường hát ca vui vẻ cùng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh hát em nhảy, biểu thị sự hòa hợp và vui vẻ giữa anh chị em trong gia đình
Nghĩa phụ
English
Elder brother sings while younger sister dances, showing harmony and happiness among siblings
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伯大哥;季小弟。哥哥唱歌,弟弟跳舞。比喻兄弟之间亲密无间。[出处]汉·焦延寿《易林》卷三伯歌季舞,宴乐以喜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế