Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伯祖

Pinyin: bó zǔ

Meanings: Anh trai của ông nội hoặc ông ngoại, Elder brother of one’s grandfather or maternal grandfather, ①父亲的伯父。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 白, 且, 礻

Chinese meaning: ①父亲的伯父。

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ họ hàng xa hơn thế hệ ông bà.

Example: 这位是我的伯祖。

Example pinyin: zhè wèi shì wǒ de bó zǔ 。

Tiếng Việt: Đây là bác trai của ông nội tôi.

伯祖
bó zǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh trai của ông nội hoặc ông ngoại

Elder brother of one’s grandfather or maternal grandfather

父亲的伯父

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伯祖 (bó zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung