Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伺
Pinyin: cì/sì
Meanings: Phục vụ, hầu hạ; rình rập, chờ đợi thời cơ., To serve, attend to; to lurk, wait for an opportunity., ①观察,侦候:窥伺。伺机。伺察。伺应(yìng)(等候响应)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 亻, 司
Chinese meaning: ①观察,侦候:窥伺。伺机。伺察。伺应(yìng)(等候响应)。
Hán Việt reading: tứ
Grammar: Động từ này có hai cách phát âm và ý nghĩa khác nhau: /cì/ mang nghĩa phục vụ, còn /sì/ mang nghĩa rình mồi hoặc chờ đợi. Thường dùng trong các ngữ cảnh về phục vụ hoặc săn sóc.
Example: 他在门口伺候着客人。
Example pinyin: tā zài mén kǒu cì hou zhe kè rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang phục vụ khách ở cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục vụ, hầu hạ; rình rập, chờ đợi thời cơ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tứ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To serve, attend to; to lurk, wait for an opportunity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窥伺。伺机。伺察。伺应(yìng)(等候响应)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!