Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伯乐
Pinyin: bó lè
Meanings: Người có khả năng nhận ra tài năng (theo truyền thuyết Trung Quốc), A person who can recognize talent (from Chinese legend), ①相传春秋时秦国人,名孙阳以善相马著称。现在引申为善于发现、推荐、培养和使用人才的人,“伯乐”不但指个人,还可以用于集体。[例]世有伯乐,然后有千里马。——唐·韩愈《杂说》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 白, 乐
Chinese meaning: ①相传春秋时秦国人,名孙阳以善相马著称。现在引申为善于发现、推荐、培养和使用人才的人,“伯乐”不但指个人,还可以用于集体。[例]世有伯乐,然后有千里马。——唐·韩愈《杂说》。
Grammar: Dùng như danh từ, chỉ người có mắt nhìn người tài giỏi.
Example: 他是一位真正的伯乐。
Example pinyin: tā shì yí wèi zhēn zhèng de bó lè 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một bậc thầy thực sự trong việc phát hiện tài năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có khả năng nhận ra tài năng (theo truyền thuyết Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
A person who can recognize talent (from Chinese legend)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相传春秋时秦国人,名孙阳以善相马著称。现在引申为善于发现、推荐、培养和使用人才的人,“伯乐”不但指个人,还可以用于集体。世有伯乐,然后有千里马。——唐·韩愈《杂说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!