Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伸张
Pinyin: shēn zhāng
Meanings: Bảo vệ quyền lợi hay công lý bằng cách thực thi luật pháp., To uphold justice or rights by enforcing laws., ①扩大;张大(多指抽象事情)。[例]伸张正义。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 申, 弓, 长
Chinese meaning: ①扩大;张大(多指抽象事情)。[例]伸张正义。
Grammar: Từ này thường liên quan đến khái niệm công lý và quyền lợi.
Example: 我们要为受害者伸张正义。
Example pinyin: wǒ men yào wèi shòu hài zhě shēn zhāng zhèng yì 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần bảo vệ công lý cho nạn nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ quyền lợi hay công lý bằng cách thực thi luật pháp.
Nghĩa phụ
English
To uphold justice or rights by enforcing laws.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扩大;张大(多指抽象事情)。伸张正义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!