Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伯玉知非
Pinyin: bó yù zhī fēi
Meanings: Nhận ra lỗi sai sau khi đã lớn tuổi, thể hiện sự tỉnh ngộ muộn màng, Realizing one’s mistakes later in life, expressing delayed enlightenment, 伯玉蘧瑗,字伯玉,春秋时卫国人;非不对。比喻知道以前不对。[出处]《淮南子·原道训》“故蘧瑗伯玉年五十,而有四十九年非。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 白, 丶, 王, 口, 矢, 非
Chinese meaning: 伯玉蘧瑗,字伯玉,春秋时卫国人;非不对。比喻知道以前不对。[出处]《淮南子·原道训》“故蘧瑗伯玉年五十,而有四十九年非。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự nhận thức muộn màng.
Example: 他到了晚年才伯玉知非。
Example pinyin: tā dào le wǎn nián cái bó yù zhī fēi 。
Tiếng Việt: Đến cuối đời, ông ấy mới nhận ra những sai lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận ra lỗi sai sau khi đã lớn tuổi, thể hiện sự tỉnh ngộ muộn màng
Nghĩa phụ
English
Realizing one’s mistakes later in life, expressing delayed enlightenment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伯玉蘧瑗,字伯玉,春秋时卫国人;非不对。比喻知道以前不对。[出处]《淮南子·原道训》“故蘧瑗伯玉年五十,而有四十九年非。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế