Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11461 đến 11490 của 28899 tổng từ

承星履草
chéng xīng lǚ cǎo
Hình dung cuộc sống khó khăn, phải chịu ...
承袭
chéng xí
Kế thừa, tiếp nhận một cách chính thức (...
承诺
chéng nuò
Lời hứa, cam kết; hứa hẹn điều gì đó.
承颜候色
chéng yán hòu sè
Quan sát nét mặt để chiều theo ý người k...
技击
jìjī
Kỹ thuật đánh võ, đấu võ
jiàn
Xoay, lắc, lay động
biàn
Vỗ tay, vỗ cánh (dùng để diễn tả sự hoan...
抃风儛润
biàn fēng wǔ rùn
Một cụm từ cổ ý nói hưởng thụ điều kiện ...
抃风舞润
biàn fēng wǔ rùn
Ý nghĩa tương tự như 抃风儛润, nhưng nhấn mạ...
抄化
chāo huà
Xin ăn, khất thực (thường dùng cho nhà s...
抄家
chāo jiā
Lục soát nhà cửa (thường liên quan đến v...
抄家灭门
chāo jiā miè mén
Tịch thu tài sản và giết cả gia đình (tộ...
抄斩
chāo zhǎn
Tịch thu tài sản và xử trảm cả gia đình.
抄查
chāo chá
Kiểm tra, khám xét (thường là bất ngờ).
抄造
chāo zào
Sao chép và sáng tạo dựa trên nguyên mẫu...
gòu
Kéo, móc cái gì đó (ít phổ biến).
wěn
Lau chùi, lau sạch; xóa bỏ dấu vết.
jué
Gọt bỏ, cắt bỏ; lựa chọn cẩn thận.
把关
bǎ guān
Kiểm soát, giám sát chất lượng hoặc tiến...
把总
bǎ zǒng
Chỉ huy quân sự cấp thấp thời xưa (dùng ...
shè
Bắn (tên, cung), phóng ra.
zhěng
Giúp đỡ, hỗ trợ (cổ xưa).
投井
tóu jǐng
Nhảy xuống giếng (thường ám chỉ hành độn...
投井下石
luò jǐng xià shí
Lấy đá ném xuống giếng (ý nói khi người ...
投亲
tóu qīn
Tìm đến người thân nhờ cậy
投传而去
tóu zhuàn ér qù
Ném sách lại và bỏ đi (ám chỉ việc học t...
投其所好
tóu qí suǒ hào
Đáp ứng sở thích của người khác (thường ...
投军
tóu jūn
Gia nhập quân đội
投刃皆虚
tóu rèn jiē xū
Mỗi nhát dao đều trúng điểm yếu (ám chỉ ...
投分
tóu fèn
Chia sẻ, phân phát

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...