Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抄造

Pinyin: chāo zào

Meanings: Sao chép và sáng tạo dựa trên nguyên mẫu., To copy and create based on the prototype., ①由纸浆到纸的生产工艺。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 少, 扌, 告, 辶

Chinese meaning: ①由纸浆到纸的生产工艺。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật.

Example: 他的作品是抄造自经典文学。

Example pinyin: tā de zuò pǐn shì chāo zào zì jīng diǎn wén xué 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy là sự sao chép và sáng tạo từ văn học kinh điển.

抄造
chāo zào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao chép và sáng tạo dựa trên nguyên mẫu.

To copy and create based on the prototype.

由纸浆到纸的生产工艺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抄造 (chāo zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung