Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承颜候色
Pinyin: chéng yán hòu sè
Meanings: Quan sát nét mặt để chiều theo ý người khác, To observe someone's facial expressions and act accordingly to please them., 看人脸色行事,不敢有不同意见。[出处]《魏书·寇治传》“畏避势家,承颜侯色,不能有所执据。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 承, 彦, 页, ユ, 丨, 亻, 矢, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 看人脸色行事,不敢有不同意见。[出处]《魏书·寇治传》“畏避势家,承颜侯色,不能有所执据。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, hiếm khi dùng trong văn nói hiện đại.
Example: 为了讨好领导,他总是承颜候色。
Example pinyin: wèi le tǎo hǎo lǐng dǎo , tā zǒng shì chéng yán hòu sè 。
Tiếng Việt: Để làm hài lòng cấp trên, anh ấy luôn quan sát nét mặt để chiều theo ý họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát nét mặt để chiều theo ý người khác
Nghĩa phụ
English
To observe someone's facial expressions and act accordingly to please them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看人脸色行事,不敢有不同意见。[出处]《魏书·寇治传》“畏避势家,承颜侯色,不能有所执据。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế