Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承办
Pinyin: chéng bàn
Meanings: Nhận trách nhiệm tổ chức hoặc thực hiện một sự kiện/dự án nào đó., To take responsibility for organizing or executing an event/project., ①承接经办。[例]这事由广告公司一手承办。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 承, 八, 力
Chinese meaning: ①承接经办。[例]这事由广告公司一手承办。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện, kinh doanh hoặc quản lý dự án.
Example: 这家公司承办了这次展览。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī chéng bàn le zhè cì zhǎn lǎn 。
Tiếng Việt: Công ty này chịu trách nhiệm tổ chức triển lãm lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận trách nhiệm tổ chức hoặc thực hiện một sự kiện/dự án nào đó.
Nghĩa phụ
English
To take responsibility for organizing or executing an event/project.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承接经办。这事由广告公司一手承办
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!