Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承前启后

Pinyin: chéng qián qǐ hòu

Meanings: Gắn kết quá khứ với hiện tại và hướng tới tương lai., To connect the past with the present and look toward the future., 承承接;启开创。承接前面的,开创后来的。指继承前人事业,为后人开辟道路。[出处]明·朱国祯《涌幢小品·曾有萩赠文》“公承前草创,启后规模,此之功德,垂之永久。”[例]至于青年之急待攻击,实较老年为尤甚,因为他们是~的桥梁,国家的绝续,全在他们肩上的。——鲁迅《两地书》一一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 承, 䒑, 刖, 口, 户

Chinese meaning: 承承接;启开创。承接前面的,开创后来的。指继承前人事业,为后人开辟道路。[出处]明·朱国祯《涌幢小品·曾有萩赠文》“公承前草创,启后规模,此之功德,垂之永久。”[例]至于青年之急待攻击,实较老年为尤甚,因为他们是~的桥梁,国家的绝续,全在他们肩上的。——鲁迅《两地书》一一。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu lịch sử hoặc triết học.

Example: 历史学家的工作是承前启后的。

Example pinyin: lì shǐ xué jiā de gōng zuò shì chéng qián qǐ hòu de 。

Tiếng Việt: Công việc của nhà sử học là gắn kết quá khứ với hiện tại và hướng tới tương lai.

承前启后
chéng qián qǐ hòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gắn kết quá khứ với hiện tại và hướng tới tương lai.

To connect the past with the present and look toward the future.

承承接;启开创。承接前面的,开创后来的。指继承前人事业,为后人开辟道路。[出处]明·朱国祯《涌幢小品·曾有萩赠文》“公承前草创,启后规模,此之功德,垂之永久。”[例]至于青年之急待攻击,实较老年为尤甚,因为他们是~的桥梁,国家的绝续,全在他们肩上的。——鲁迅《两地书》一一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

承前启后 (chéng qián qǐ hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung