Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承平盛世
Pinyin: chéng píng shèng shì
Meanings: Thời kỳ thái bình thịnh trị, đất nước ổn định và thịnh vượng., A period of peace and prosperity when the country is stable and thriving., 承平太平。太平、兴盛的时代。[出处]《汉书·食货志》“王莽因汉承平之业,匈奴称藩,百蛮宾服。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 承, 丷, 干, 成, 皿, 世
Chinese meaning: 承平太平。太平、兴盛的时代。[出处]《汉书·食货志》“王莽因汉承平之业,匈奴称藩,百蛮宾服。”
Grammar: Cụm từ ghép mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 唐朝是中国历史上的一个承平盛世。
Example pinyin: táng cháo shì zhōng guó lì shǐ shàng de yí gè chéng píng shèng shì 。
Tiếng Việt: Nhà Đường là một thời kỳ thái bình thịnh trị trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ thái bình thịnh trị, đất nước ổn định và thịnh vượng.
Nghĩa phụ
English
A period of peace and prosperity when the country is stable and thriving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承平太平。太平、兴盛的时代。[出处]《汉书·食货志》“王莽因汉承平之业,匈奴称藩,百蛮宾服。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế