Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23041 đến 23070 của 28899 tổng từ

pàn
Khóa áo, cúc bấm trên quần áo.
被侵略者
bèi qīn lüè zhě
Người bị xâm lược.
被俘
bèi fú
Bị bắt giữ (trong chiến tranh).
被发左衽
bèi fà zuǒ rèn
Tóc xõa ra, áo cài lệch sang trái - biểu...
被发文身
bèi fà wén shēn
Tóc xõa và thân hình xăm trổ - biểu tượn...
被发缨冠
bèi fà yīng guān
Tóc rối tung nhưng vẫn đội mũ tươm tất -...
chǐ
Một loại áo choàng dài cổ xưa.
裁员
cái yuán
Cắt giảm nhân sự
裁断
cái duàn
Cắt đứt, quyết định dứt khoát.
裁红点翠
cái hóng diǎn cuì
Cắt tỉa và trang trí bằng hoa lá sặc sỡ ...
裁缝
cái feng
Thợ may, người làm nghề may vá.
裂土分茅
liè tǔ fēn máo
Chia đất phong hầu (thường dùng trong lị...
裂理
liè lǐ
Vết nứt, khe hở trên bề mặt vật liệu.
裂璺
liè wèn
Vết nứt nhỏ hoặc rạn nứt trên bề mặt đồ ...
裂眦嚼齿
liè zì jiáo chǐ
Tức giận đến mức nghiến răng nghiến lợi.
裂石穿云
liè shí chuān yún
Tiếng động mạnh mẽ có thể làm nứt đá và ...
装卸
zhuāng xiè
Bốc dỡ, xếp dỡ (hàng hóa)
装备
zhuāng bèi
Trang bị, thiết bị
装腔作态
zhuāng qiāng zuò tài
Cố ý giả vờ, tỏ ra là mình có phong thái...
chéng
Áo không tay hoặc yếm.
裒敛
póu liǎn
Thu thập, gom góp (thường dùng trong ngữ...
裒辑
póu jí
Tập hợp, biên soạn (các tác phẩm, tài li...
Cổ áo, phần vải trên cổ áo.
裕如
yù rú
Thoải mái, dư dả, dễ dàng (chỉ tình trạn...
zhèn
Một loại vải dày hoặc chăn dùng để che p...
liǔ
Một loại vải lụa mỏng nhẹ, thường dùng l...
裘弊金尽
qiú bì jīn jìn
Áo lông rách nát, tiền bạc cạn kiệt (chỉ...
裙钗
qún chāi
Váy và trâm cài, chỉ phụ nữ hoặc việc tr...
zhì
Một loại quần áo cổ, có thể hiểu là một ...
Che phủ, bao bọc; cũng có thể mang nghĩa...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...