Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衰草
Pinyin: shuāi cǎo
Meanings: Cỏ úa, cỏ khô héo (mang tính biểu trưng cho sự tàn lụi), Withered grass (symbolizing decay or decline)., ①干枯的草。[例]衰草满地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 早, 艹
Chinese meaning: ①干枯的草。[例]衰草满地。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang nghĩa biểu trưng cho sự suy tàn hoặc phai nhạt trong thiên nhiên.
Example: 秋天的原野上满是衰草。
Example pinyin: qiū tiān de yuán yě shàng mǎn shì shuāi cǎo 。
Tiếng Việt: Trên cánh đồng mùa thu đầy cỏ úa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ úa, cỏ khô héo (mang tính biểu trưng cho sự tàn lụi)
Nghĩa phụ
English
Withered grass (symbolizing decay or decline).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干枯的草。衰草满地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!