Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衷
Pinyin: zhōng
Meanings: Lòng chân thành, nội tâm, tâm can., Sincerity, innermost feelings, heart., ①适合,恰当。[例]服之不衷,身之灾也。——《左传·僖公二十四年》。注:“犹适也。”[例]而后立衷焉。——《左传·庄公六年》。注:“节适也。”*②另见zhōng。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 中, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①适合,恰当。[例]服之不衷,身之灾也。——《左传·僖公二十四年》。注:“犹适也。”[例]而后立衷焉。——《左传·庄公六年》。注:“节适也。”*②另见zhōng。
Hán Việt reading: trung
Grammar: Thường đi kèm với các từ khác để biểu đạt cảm xúc sâu kín.
Example: 他说的是衷心话。
Example pinyin: tā shuō de shì zhōng xīn huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói lời chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng chân thành, nội tâm, tâm can.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sincerity, innermost feelings, heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“犹适也。”而后立衷焉。——《左传·庄公六年》。注:“节适也。”
另见zhōng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!