Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 袖箭

Pinyin: xiù jiàn

Meanings: Một loại vũ khí ẩn giấu trong ống tay áo, điển hình là mũi tên phóng ra từ cơ chế bí mật., A type of concealed weapon hidden in the sleeve, typically an arrow shot from a secret mechanism., ①藏在衣袖里暗中射人的箭,借着弹簧的力量发射。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 由, 衤, 前, 竹

Chinese meaning: ①藏在衣袖里暗中射人的箭,借着弹簧的力量发射。

Grammar: Là danh từ ghép, bao gồm 袖 (tay áo) và 箭 (mũi tên), thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến võ thuật hoặc lịch sử.

Example: 武侠小说里常提到袖箭这种暗器。

Example pinyin: wǔ xiá xiǎo shuō lǐ cháng tí dào xiù jiàn zhè zhǒng àn qì 。

Tiếng Việt: Trong tiểu thuyết võ hiệp, vũ khí 袖箭 thường được nhắc đến.

袖箭
xiù jiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại vũ khí ẩn giấu trong ống tay áo, điển hình là mũi tên phóng ra từ cơ chế bí mật.

A type of concealed weapon hidden in the sleeve, typically an arrow shot from a secret mechanism.

藏在衣袖里暗中射人的箭,借着弹簧的力量发射

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

袖箭 (xiù jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung