Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chǐ

Meanings: Một loại áo choàng dài cổ xưa., An ancient type of long robe., ①衣服宽大。*②中国春秋时宋国地名,在今安徽省宿州市。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①衣服宽大。*②中国春秋时宋国地名,在今安徽省宿州市。

Grammar: Danh từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 袳在古代是贵族穿的一种礼服。

Example pinyin: chǐ zài gǔ dài shì guì zú chuān de yì zhǒng lǐ fú 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này từng là trang phục lễ nghi của quý tộc thời xưa.

chǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại áo choàng dài cổ xưa.

An ancient type of long robe.

衣服宽大

中国春秋时宋国地名,在今安徽省宿州市

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

袳 (chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung