Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 27271 đến 27300 của 28922 tổng từ

雕鞍
diāo ān
Yên ngựa được chạm khắc hoa văn cầu kỳ.
雕风镂月
diāo fēng lòu yuè
Chạm khắc gió và trăng, biểu đạt ý tưởng...
雕龙画凤
diāo lóng huà fèng
Chạm rồng vẽ phượng, ám chỉ việc sáng tạ...
huò
Một loại sơn màu đỏ dùng để trang trí đồ...
yōng
Loài chim giống bồ nông (hiếm dùng)
雠校
chóu jiào
So sánh, đối chiếu tài liệu để kiểm tra ...
雠问
chóu wèn
Hỏi vặn, chất vấn gay gắt.
雨势
yǔ shì
Sức mạnh và cường độ của mưa, diễn tả mứ...
雨带
yǔ dài
Vùng/dải mưa, thường chỉ khu vực có lượn...
雨幕
yǔ mù
Màn mưa dày đặc, che phủ tầm nhìn.
雨情
yǔ qíng
Tình hình mưa, diễn biến về lượng mưa tr...
雨泽下注
yǔ zé xià zhù
Mưa thuận gió hòa, nước mưa đổ xuống đất...
雨痕
yǔ hén
Dấu vết của mưa để lại trên mặt đất hoặc...
雨脚
yǔ jiǎo
Chân mưa, cách diễn đạt hình ảnh mưa rơi...
雨衣
yǔ yī
Áo mưa, dùng để che mưa khi đi ra ngoài.
雨露
yǔ lù
Mưa và sương, cũng được dùng để chỉ sự n...
雨鸦
yǔ yā
Con quạ bay trong mưa (thường dùng trong...
Lễ cầu mưa trong thời cổ đại.
雪上加霜
xuě shàng jiā shuāng
Tuyết đã lạnh lại thêm băng, ám chỉ tình...
雪中送炭
xuě zhōng sòng tàn
Đưa than trong tuyết, ám chỉ giúp đỡ ngư...
雪中鸿爪
xuě zhōng hóng zhǎo
Vết chân chim giữa tuyết, ám chỉ dấu vết...
雪兆丰年
xuě zhào fēng nián
Tuyết báo hiệu năm mùa bội thu, chỉ điềm...
雪冤
xuě yuān
Rửa sạch oan khuất, minh oan cho ai đó.
雪北香南
xuě běi xiāng nán
Tuyết ở phương Bắc, hương thơm ở phương ...
雪壳
xuě ké
Vỏ cứng bên ngoài của lớp tuyết đã đông ...
雪天萤席
xuě tiān yíng xí
Ngày tuyết trắng, đêm đom đóm; ám chỉ cu...
雪尘
xuě chén
Bụi tuyết, bụi bay lên khi có gió trong ...
雪操冰心
xuě cāo bīng xīn
Tâm hồn thuần khiết, trinh trắng như băn...
雪晶
xuě jīng
Tinh thể tuyết, dạng cấu trúc rắn của nư...
雪月风花
xuě yuè fēng huā
Hình ảnh thiên nhiên thơ mộng, dùng để á...

Hiển thị 27271 đến 27300 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...