Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雨带
Pinyin: yǔ dài
Meanings: Vùng/dải mưa, thường chỉ khu vực có lượng mưa lớn kéo dài., Rain belt; an area with prolonged and heavy rainfall., ①降雨量相对大的区域。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①降雨量相对大的区域。
Grammar: Là danh từ ghép, trong đó 雨 (mưa) + 带 (dải/vùng). Thường dùng để mô tả khí hậu hoặc thời tiết.
Example: 今年南方的雨带比往年更宽。
Example pinyin: jīn nián nán fāng de yǔ dài bǐ wǎng nián gèng kuān 。
Tiếng Việt: Dải mưa ở miền Nam năm nay rộng hơn mọi năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng/dải mưa, thường chỉ khu vực có lượng mưa lớn kéo dài.
Nghĩa phụ
English
Rain belt; an area with prolonged and heavy rainfall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
降雨量相对大的区域
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!