Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪北香南
Pinyin: xuě běi xiāng nán
Meanings: Tuyết ở phương Bắc, hương thơm ở phương Nam, ám chỉ sự khác biệt rõ ràng giữa hai miền., Snow in the north, fragrance in the south; metaphorically highlights stark differences between two regions., 多雪的北方和花木飘香的南方。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 彐, 雨, 匕, 日, 禾, 冂, 十
Chinese meaning: 多雪的北方和花木飘香的南方。
Grammar: Thành ngữ đối lập, thường dùng để nhấn mạnh sự khác biệt địa lý hay xã hội.
Example: 中国的气候差异很大,可以说是雪北香南。
Example pinyin: zhōng guó de qì hòu chā yì hěn dà , kě yǐ shuō shì xuě běi xiāng nán 。
Tiếng Việt: Khí hậu Trung Quốc khác biệt rất lớn, có thể nói là tuyết ở phía Bắc, hương thơm ở phía Nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyết ở phương Bắc, hương thơm ở phương Nam, ám chỉ sự khác biệt rõ ràng giữa hai miền.
Nghĩa phụ
English
Snow in the north, fragrance in the south; metaphorically highlights stark differences between two regions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多雪的北方和花木飘香的南方。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế