Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雠问

Pinyin: chóu wèn

Meanings: Hỏi vặn, chất vấn gay gắt., To interrogate or question harshly., ①辩论问难。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 讠, 隹, 口, 门

Chinese meaning: ①辩论问难。

Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành động tra hỏi nghiêm khắc.

Example: 他在会议上被雠问得无言以对。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng bèi chóu wèn dé wú yán yǐ duì 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị chất vấn đến mức không biết trả lời thế nào trong cuộc họp.

雠问
chóu wèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi vặn, chất vấn gay gắt.

To interrogate or question harshly.

辩论问难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雠问 (chóu wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung