Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨脚

Pinyin: yǔ jiǎo

Meanings: Chân mưa, cách diễn đạt hình ảnh mưa rơi chạm đất., Rain legs; poetic description of rain falling to the ground., ①随云飘行、长垂及地的雨丝。[例]雨脚如麻。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 却, 月

Chinese meaning: ①随云飘行、长垂及地的雨丝。[例]雨脚如麻。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。

Grammar: Là danh từ ghép, trong đó 雨 (mưa) + 脚 (chân). Từ ngữ mang tính biểu tượng, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển.

Example: 雨脚如麻,落在田间。

Example pinyin: yǔ jiǎo rú má , luò zài tián jiān 。

Tiếng Việt: Những chân mưa như sợi gai, rơi xuống cánh đồng.

雨脚
yǔ jiǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân mưa, cách diễn đạt hình ảnh mưa rơi chạm đất.

Rain legs; poetic description of rain falling to the ground.

随云飘行、长垂及地的雨丝。雨脚如麻。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雨脚 (yǔ jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung