Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪冤

Pinyin: xuě yuān

Meanings: Rửa sạch oan khuất, minh oan cho ai đó., To clear someone's name or vindicate them., ①洗雪冤屈。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 彐, 雨, 兔, 冖

Chinese meaning: ①洗雪冤屈。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc lịch sử.

Example: 他终于有机会雪冤了。

Example pinyin: tā zhōng yú yǒu jī huì xuě yuān le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy cũng có cơ hội minh oan.

雪冤
xuě yuān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rửa sạch oan khuất, minh oan cho ai đó.

To clear someone's name or vindicate them.

洗雪冤屈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪冤 (xuě yuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung