Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雨泽下注
Pinyin: yǔ zé xià zhù
Meanings: Mưa thuận gió hòa, nước mưa đổ xuống đất làm cho cây cối xanh tươi., Abundant rainfall nourishes the land, making plants flourish., ①雨水往下流。[例]百年老屋,尘泥渗漉,雨泽下注。——明·归有光《项脊轩志》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 氵, 卜, 主
Chinese meaning: ①雨水往下流。[例]百年老屋,尘泥渗漉,雨泽下注。——明·归有光《项脊轩志》。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc văn học.
Example: 今年风调雨顺,真是雨泽下注的好年景。
Example pinyin: jīn nián fēng tiáo yǔ shùn , zhēn shì yǔ zé xià zhù de hǎo nián jǐng 。
Tiếng Việt: Năm nay mưa thuận gió hòa, đúng là một năm tốt đẹp với cảnh mưa tưới mát đất đai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa thuận gió hòa, nước mưa đổ xuống đất làm cho cây cối xanh tươi.
Nghĩa phụ
English
Abundant rainfall nourishes the land, making plants flourish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雨水往下流。百年老屋,尘泥渗漉,雨泽下注。——明·归有光《项脊轩志》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế