Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 121 đến 150 của 28899 tổng từ

一无是处
yī wú shì chù
Không có điểm nào tốt.
一无长物
yī wú zhàng wù
Không có tài sản thừa thãi.
一日万几
yī rì wàn jǐ
Một ngày vạn kỷ (mô tả khối lượng công v...
一日万机
yī rì wàn jī
Một ngày ngàn việc.
一日万里
yī rì wàn lǐ
Một ngày đi được vạn dặm (ẩn dụ cho tiến...
一日三复
yī rì sān fù
Một ngày nhắc đi nhắc lại ba lần.
一日三岁
yī rì sān suì
Một ngày như ba năm (diễn tả sự chờ đợi ...
一日三月
yī rì sān yuè
Một ngày như ba tháng (diễn tả thời gian...
一日三省
yī rì sān xǐng
Một ngày tự kiểm điểm ba lần.
一日三秋
yī rì sān qiū
Một ngày như ba mùa thu (diễn tả nỗi nhớ...
一日三覆
yī rì sān fù
Một ngày nhắc lại ba lần (giống 一日三复).
一日之长
yī rì zhī cháng
Ưu thế nhỏ nhoi (chỉ hơn người khác tron...
一日之雅
yī rì zhī yǎ
Bạn bè thân thiết trong một ngày (chỉ mố...
一日九迁
yī rì jiǔ qiān
Trong một ngày thăng chức chín lần, ám c...
一日千丈
yī rì qiān zhàng
Một ngày dài ngàn trượng, ám chỉ sự phát...
一日身死
yī rì shēn sǐ
Một ngày mất mạng, ám chỉ sự nguy hiểm đ...
一旦一夕
yī dàn yī xī
Chỉ khoảng thời gian rất ngắn, có thể là...
一时三刻
yī shí sān kè
Rất nhanh chóng, trong khoảnh khắc ngắn ...
一时之权
yī shí zhī quán
Quyền lực tạm thời, quyền hành nhất thời...
一时之秀
yī shí zhī xiù
Tài năng nổi bật trong một thời gian ngắ...
一时之选
yī shí zhī xuǎn
Sự lựa chọn tốt nhất trong một thời điểm...
一时伯仲
yī shí bó zhòng
Không phân biệt được ai hơn ai kém trong...
一时千载
yī shí qiān zǎi
Một thời gian ngắn nhưng có ý nghĩa lâu ...
一时半晌
yī shí bàn shǎng
Khoảng thời gian rất ngắn, tương tự 'một...
一时半霎
yī shí bàn shà
Một khoảng thời gian cực kỳ ngắn, giống ...
一晦一明
yī huì yī míng
Một tối một sáng, ám chỉ sự luân phiên g...
一暝不视
yī míng bù shì
Nhắm mắt lại không nhìn thấy nữa, ám chỉ...
一暴十寒
yī pù shí hán
Một ngày phơi nắng, mười ngày lạnh giá. ...
一曝十寒
yī pù shí hán
Cách viết khác của “一暴十寒”. Một ngày phơi...
一曲阳关
yī qǔ Yáng Guān
Một khúc nhạc Dương Quan. Dương Quan là ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...