Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一日九迁
Pinyin: yī rì jiǔ qiān
Meanings: Trong một ngày thăng chức chín lần, ám chỉ sự thăng tiến rất nhanh chóng., Nine promotions in one day, referring to very rapid promotion or advancement., 九形容多次;迁升职。一日之内多次升迁。比喻官职升得极快。[出处]汉·焦延寿《易林》卷九安上宜官,一日九迁,升擢超等,牧养常山。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 日, 九, 千, 辶
Chinese meaning: 九形容多次;迁升职。一日之内多次升迁。比喻官职升得极快。[出处]汉·焦延寿《易林》卷九安上宜官,一日九迁,升擢超等,牧养常山。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự thăng tiến vượt bậc về chức vị hoặc thành tựu.
Example: 他在公司表现突出,几乎是一日九迁。
Example pinyin: tā zài gōng sī biǎo xiàn tū chū , jī hū shì yí rì jiǔ qiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy biểu hiện xuất sắc trong công ty, gần như được thăng chức rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong một ngày thăng chức chín lần, ám chỉ sự thăng tiến rất nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Nine promotions in one day, referring to very rapid promotion or advancement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
九形容多次;迁升职。一日之内多次升迁。比喻官职升得极快。[出处]汉·焦延寿《易林》卷九安上宜官,一日九迁,升擢超等,牧养常山。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế