Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一无是处
Pinyin: yī wú shì chù
Meanings: Không có điểm nào tốt., Having no good points., 是对,正确。没有一点儿对的或好的地方。[出处]明·张岱《与胡季望》“是犹三家村子,使之治山珍海错,烹饪燔炙,一无是处。明眼观之,只发一粲。”[例]我们看问题要全面、要一分为二,不要因为人家有缺点,就认为人家~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 尢, 日, 𤴓, 卜, 夂
Chinese meaning: 是对,正确。没有一点儿对的或好的地方。[出处]明·张岱《与胡季望》“是犹三家村子,使之治山珍海错,烹饪燔炙,一无是处。明眼观之,只发一粲。”[例]我们看问题要全面、要一分为二,不要因为人家有缺点,就认为人家~。
Grammar: Dùng để phê phán hoặc tự nhận xét về điều gì đó hoàn toàn xấu.
Example: 他觉得自己的工作表现一无是处。
Example pinyin: tā jué de zì jǐ de gōng zuò biǎo xiàn yì wú shì chù 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy biểu hiện công việc của mình không có điểm nào tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có điểm nào tốt.
Nghĩa phụ
English
Having no good points.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
是对,正确。没有一点儿对的或好的地方。[出处]明·张岱《与胡季望》“是犹三家村子,使之治山珍海错,烹饪燔炙,一无是处。明眼观之,只发一粲。”[例]我们看问题要全面、要一分为二,不要因为人家有缺点,就认为人家~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế