Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一曝十寒
Pinyin: yī pù shí hán
Meanings: Cách viết khác của “一暴十寒”. Một ngày phơi nắng, mười ngày lạnh giá. Chỉ sự thiếu kiên trì và không đều đặn., Alternative form of 一暴十寒. One day of sun exposure and ten days of cold, indicating inconsistency and lack of persistence., 曝晒。原意是说,虽然是最容易生长的植物,晒一天,冻十天,也不可能生长。比喻学习或工作一时勤奋,一时又懒散,没有恒心。[出处]《孟子·告子上》“虽有天下易生之物也,一日曝之,十日寒之,未有能生者也。”[例]他们跑出英文教室,说的听的依然是中国话。这只是‘~’的办法罢了,对于理解的功夫完全抛荒。——叶圣陶《英文教授》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 一, 日, 暴, 十, ⺀
Chinese meaning: 曝晒。原意是说,虽然是最容易生长的植物,晒一天,冻十天,也不可能生长。比喻学习或工作一时勤奋,一时又懒散,没有恒心。[出处]《孟子·告子上》“虽有天下易生之物也,一日曝之,十日寒之,未有能生者也。”[例]他们跑出英文教室,说的听的依然是中国话。这只是‘~’的办法罢了,对于理解的功夫完全抛荒。——叶圣陶《英文教授》。
Grammar: Có cách dùng giống như thành ngữ 一暴十寒.
Example: 做事不要一曝十寒,要持之以恒。
Example pinyin: zuò shì bú yào yí pù shí hán , yào chí zhī yǐ héng 。
Tiếng Việt: Làm việc đừng lúc nóng lúc lạnh, cần kiên trì lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách viết khác của “一暴十寒”. Một ngày phơi nắng, mười ngày lạnh giá. Chỉ sự thiếu kiên trì và không đều đặn.
Nghĩa phụ
English
Alternative form of 一暴十寒. One day of sun exposure and ten days of cold, indicating inconsistency and lack of persistence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曝晒。原意是说,虽然是最容易生长的植物,晒一天,冻十天,也不可能生长。比喻学习或工作一时勤奋,一时又懒散,没有恒心。[出处]《孟子·告子上》“虽有天下易生之物也,一日曝之,十日寒之,未有能生者也。”[例]他们跑出英文教室,说的听的依然是中国话。这只是‘~’的办法罢了,对于理解的功夫完全抛荒。——叶圣陶《英文教授》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế