Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一日三秋
Pinyin: yī rì sān qiū
Meanings: Một ngày như ba mùa thu (diễn tả nỗi nhớ sâu sắc)., One day feels like three autumns (expressing deep longing)., 三秋三个季度。意思是一天不见面,就象过了三个季度。比喻分别时间虽短,却觉得很长。形容思念殷切。[出处]《诗经·王风·采莲》“彼采葛兮,一是不见,如三月兮;彼采萧兮,一日不见,如三秋兮;彼采艾兮,一日不见,如三岁兮。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 日, 二, 火, 禾
Chinese meaning: 三秋三个季度。意思是一天不见面,就象过了三个季度。比喻分别时间虽短,却觉得很长。形容思念殷切。[出处]《诗经·王风·采莲》“彼采葛兮,一是不见,如三月兮;彼采萧兮,一日不见,如三秋兮;彼采艾兮,一日不见,如三岁兮。”
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh tình yêu hoặc tình bạn xa cách.
Example: 分别后,他感到一日三秋。
Example pinyin: fēn bié hòu , tā gǎn dào yí rì sān qiū 。
Tiếng Việt: Sau khi chia tay, anh ấy cảm thấy một ngày như ba mùa thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ngày như ba mùa thu (diễn tả nỗi nhớ sâu sắc).
Nghĩa phụ
English
One day feels like three autumns (expressing deep longing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三秋三个季度。意思是一天不见面,就象过了三个季度。比喻分别时间虽短,却觉得很长。形容思念殷切。[出处]《诗经·王风·采莲》“彼采葛兮,一是不见,如三月兮;彼采萧兮,一日不见,如三秋兮;彼采艾兮,一日不见,如三岁兮。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế