Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一日千丈
Pinyin: yī rì qiān zhàng
Meanings: Một ngày dài ngàn trượng, ám chỉ sự phát triển nhanh chóng và tiến bộ vượt bậc., One day as long as a thousand zhang, indicating rapid progress and development., 形容形势发展极为迅速。[出处]孙中山《革命原起》“不期年而加盟者逾万人,支部则亦先后成立于各省。从此革命风潮一日千丈,其进步之速,有出人意表者矣。”[例]扬州真像有些人说的,不折不扣是个有名的地方……可是现在衰落了,经济上是~的衰落了。——朱自清《我是扬州人》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 日, 丿, 十, 丈
Chinese meaning: 形容形势发展极为迅速。[出处]孙中山《革命原起》“不期年而加盟者逾万人,支部则亦先后成立于各省。从此革命风潮一日千丈,其进步之速,有出人意表者矣。”[例]扬州真像有些人说的,不折不扣是个有名的地方……可是现在衰落了,经济上是~的衰落了。——朱自清《我是扬州人》。
Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh diễn tả sự tăng trưởng vượt bậc.
Example: 这公司的规模真是一日千丈。
Example pinyin: zhè gōng sī de guī mó zhēn shì yí rì qiān zhàng 。
Tiếng Việt: Quy mô của công ty này thật sự phát triển rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ngày dài ngàn trượng, ám chỉ sự phát triển nhanh chóng và tiến bộ vượt bậc.
Nghĩa phụ
English
One day as long as a thousand zhang, indicating rapid progress and development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容形势发展极为迅速。[出处]孙中山《革命原起》“不期年而加盟者逾万人,支部则亦先后成立于各省。从此革命风潮一日千丈,其进步之速,有出人意表者矣。”[例]扬州真像有些人说的,不折不扣是个有名的地方……可是现在衰落了,经济上是~的衰落了。——朱自清《我是扬州人》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế